
Nguyên nhân và cơ chế lây lan
Bệnh viêm phế quản truyền nhiễm ở gà do virus IB (thuộc nhóm Coronavirus) gây ra, đặc trưng bởi khả năng biến đổi liên tục thành nhiều chủng, tạo thách thức trong kiểm soát và tiêm phòng. Hầu hết các chủng IB đều tấn công hệ hô hấp, nhưng một số biến chủng mới phát hiện các năm gần đây có xu hướng gây viêm thận nặng hoặc tổn thương buồng trứng, ống dẫn trứng.
Các con đường lây lan phổ biến:
- Lây trực tiếp qua giọt bắn từ đường hô hấp khi gà ho, hắt hơi, thở mạnh.
- Lây qua thức ăn, nước uống bị nhiễm virus từ phân thải của gà bệnh.
- Lây gián tiếp qua dụng cụ chăn nuôi, quần áo – giày dép người chăm sóc, xe vận chuyển, không khí và gió mang mầm bệnh từ trại này sang trại khác.
- Lây từ mẹ sang con: gà mẹ mắc IB có thể để lại ảnh hưởng đến miễn dịch của gà con.
Thông tin từ trang đá gà trực tiếp chia sẻ: Bệnh có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi, nhưng gà non dưới 6 tuần tuổi thường chịu ảnh hưởng nặng nhất, tỷ lệ tử vong cao hơn và dễ để lại biến chứng lâu dài.

Triệu chứng nhận biết
Nguồn tin từ dagatructiep.co.uk chia sẻ: Thời gian ủ bệnh trung bình từ 18 – 36 giờ. Triệu chứng xuất hiện nhanh và lan ra toàn đàn chỉ trong 1 – 2 ngày.
Triệu chứng trên hệ hô hấp
- Ho, thở khò khè, tiếng thở rít hoặc âm thanh như có chất nhầy trong khí quản.
- Hắt hơi, chảy nước mũi, nước mắt.
- Sốt nhẹ, gà tụ tập quanh nguồn nhiệt, lông xù, giảm ăn uống.
- Đàn gà có thể nhiễm tới 100% cá thể, gà non có thể tử vong đến 30% nếu không có miễn dịch mẹ.
- Gà trên 6 tuần tuổi thường ít tiết dịch mũi hơn, biểu hiện nhẹ hơn.
Triệu chứng trên cơ quan sinh sản
Thường gặp ở gà đẻ, gây giảm mạnh năng suất:
- Sản lượng trứng giảm 30 – 50%.
- Trứng méo mó, kích thước không đồng đều, vỏ mỏng – sần sùi – nhạt màu.
- Lòng trắng mất độ nhớt, lòng đỏ dễ tách rời.
- Nếu nhiễm từ khi còn nhỏ, ống dẫn trứng phát triển kém, có thể dẫn đến vô sinh (gà lớn lên không thể đẻ trứng).

Biểu hiện chủ yếu ở gà 3 – 6 tuần tuổi:
- Uống nhiều nước bất thường.
- Tiêu chảy dạng nước, phân có cặn urate trắng.
- Gày yếu, rụng lông, chậm phát triển.
- Đi kèm triệu chứng hô hấp tùy mức độ nhiễm virus.
Bệnh tích khi mổ khám
Biến đổi trên hệ hô hấp
- Khí quản có nhiều chất nhầy bám dính.
- Túi khí viêm, dày, có thể tích mủ hoặc điểm xuất huyết.
- Phổi sung huyết, có xuất huyết lốm đốm.
Tổn thương đường sinh sản và thận
- Ống dẫn trứng không hoàn thiện, teo hoặc phát triển lạc chỗ.
- Thận sưng, ống thận chứa nhiều tinh thể urate gây tắc nghẽn.
Phương pháp chẩn đoán
Để xác định chính xác IB, cần chẩn đoán phân biệt với Newcastle, CRD, bệnh viêm thanh khí quản truyền nhiễm hoặc cúm gia cầm.
Các xét nghiệm phòng thí nghiệm khuyến nghị:
- ELISA (kiểm tra kháng thể).
- HI – ngăn ngưng kết hồng cầu.
- RT-PCR – xác định nhanh chủng virus.
- Cách ly virus từ dịch khí quản, máu, phổi, thận, ống dẫn trứng.
Biện pháp phòng và hướng kiểm soát
Hiện chưa có thuốc điều trị đặc hiệu do IB là bệnh do virus. Vì vậy chiến lược quan trọng nhất là phòng bệnh – tăng sức đề kháng đàn và giảm nguy cơ lây lan.
Quản lý chuồng trại & sinh học an toàn
- Giữ chuồng nuôi khô ráo, thoáng khí, giảm gió lùa.
- Vệ sinh dụng cụ thức ăn – nước uống hằng ngày.
- Thực hiện sát trùng định kỳ nền chuồng, phương tiện và lò ấp.
- Không nhập giống từ trại không rõ nguồn gốc, cần cách ly gà mới nhập tối thiểu 7 ngày.
- Xử lý xác gà chết, phân thải theo đúng quy định môi trường, tránh phát tán virus.

Giảm thiểu tác động bệnh và hỗ trợ điều trị
Mặc dù thuốc kháng sinh không tiêu diệt virus, nhưng có thể hỗ trợ hạn chế nhiễm khuẩn kế phát. Bổ sung chất điện giải và vitamin là cần thiết khi gà bị viêm thận, mất nước.
Đặc biệt, trong điều kiện thời tiết thay đổi, chuyển chuồng hoặc tiêm phòng, cần giảm stress cho đàn bằng các chế phẩm bổ sung khoáng – vitamin tổng hợp.

Tiêm phòng vắc xin – biện pháp cốt lõi
Chương trình vắc xin IB thường áp dụng:
- Vắc xin sống nhược độc: áp dụng cho gà con – nhỏ mắt, mũi, uống hoặc khí dung.
- Vắc xin vô hoạt: tiêm dưới da cổ hoặc cơ ngực cho gà đẻ để duy trì miễn dịch dài hạn.
Hiệu quả phòng bệnh phụ thuộc vào việc tuân thủ đúng lịch tiêm, điều kiện bảo quản vắc xin và hệ miễn dịch của đàn.
FAQ – Giải đáp nhanh về bệnh IB
Bệnh IB có thể ảnh hưởng đến gà ở mọi độ tuổi không?
Có. Gà ở mọi độ tuổi đều có thể nhiễm virus IB, nhưng mức độ thiệt hại nặng nhất xảy ra ở gà non.
Kháng sinh có chữa được bệnh IB không?
Không. IB do virus gây ra, kháng sinh chỉ hỗ trợ ngăn nhiễm khuẩn thứ phát.
Bệnh lây lan qua những đường nào?
Bệnh lây qua không khí, phân, nước uống, thức ăn nhiễm mầm bệnh và các dụng cụ chăm nuôi mang virus.
Kiểm soát bệnh viêm phế quản truyền nhiễm ở gà đòi hỏi sự kết hợp giữa sinh học an toàn, dinh dưỡng, chăm sóc chuồng trại và tiêm phòng chủ động. Hy vọng bài viết mang đến cho bạn thông tin hữu ích để bảo vệ sức khỏe đàn gà và giảm thiểu thiệt hại kinh tế.
