Hội chứng giảm đẻ ở gia cầm (EDS) là một bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất trứng của gà mái. Gà bên ngoài có thể trông khỏe mạnh nhưng bên trong, virus EDS đang tác động mạnh mẽ đến hệ sinh sản, dẫn đến trứng vỏ mỏng, vỏ mềm hoặc thậm chí không có vỏ, làm giảm từ 10 – 40% số trứng sử dụng được. Dưới đây là thông tin chi tiết về hội chứng giảm đẻ ở gia cầm được tổng hợp từ XX88 các bạn có thể tham khảo qua.
Nguyên nhân gây hội chứng giảm đẻ ở gia cầm
Nguyên nhân chính là virus thuộc họ Adenoviridae, gồm 3 kiểu gen: 2 kiểu gây bệnh cho gà và 1 kiểu cho vịt. Virus lây qua hai con đường:
- Truyền dọc: từ gà mái sang trứng.
- Truyền ngang: tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp với gà bị nhiễm.
Virus EDS sinh bệnh bằng cách nhân lên trong các mô lympho, gây viêm vòi trứng, ống dẫn trứng và tử cung, làm hình thành vỏ trứng bất thường. Virus chịu pH 3–10 và nhiệt 56°C trong 3 giờ, nhưng bị bất hoạt với 0,5% formaldehyde hoặc glutaraldehyde.

Triệu chứng nhận biết EDS ở gà mái
Thời gian ủ bệnh từ 7–9 ngày, triệu chứng lâm sàng khó nhận biết: gà chậm chạp, kén ăn, tiêu chảy nhẹ. Cách nhận biết chủ yếu dựa trên quan sát trứng:
Quan sát trứng
- Vỏ trứng mỏng, nhạt màu, mềm hoặc không có vỏ.
- Bề mặt trứng xù xì, nhám, đôi khi xuất hiện các hạt nhỏ.
- Vỏ mỏng dễ vỡ, gà mái có xu hướng ăn trứng.
Chất lượng lòng đỏ và lòng trắng trứng không thay đổi. Nếu loại bỏ những trứng này, tỷ lệ ấp nở vẫn duy trì bình thường.

Chẩn đoán
Theo tham khảo từ những người tham gia đá gà XX88, dựa vào sự thay đổi của trứng và kiểm tra chất độn chuồng. Trứng méo mó, dị hình không phải do EDS. Các phương pháp phòng thí nghiệm bao gồm ELISA, PCR và phân lập virus, nhưng lấy mẫu khá phức tạp.
Bệnh tích của gà bị EDS
Mổ khám thấy teo buồng trứng, ống dẫn trứng, tử cung phù nề, ống dẫn trứng tiết dịch. Triệu chứng này không rõ ràng và cần quan sát kỹ.
Phòng ngừa hội chứng giảm đẻ ở gia cầm
Vệ sinh và quản lý chuồng trại
- Dọn dẹp sạch sẽ, khử trùng định kỳ chuồng trại.
- Chọn giống có nguồn gốc rõ ràng, không nhiễm virus.
- Nuôi gà và vịt riêng biệt để tránh lây bệnh từ vịt sang gà.
Tiêm phòng bằng vaccine
Vaccine vô hoạt: tiêm lần đầu 16–20 tuần tuổi, nhắc lại 1 tháng trước khi gà bắt đầu đẻ để nâng cao khả năng miễn dịch.

Điều trị và tăng sức đề kháng cho gà
EDS do virus gây ra, không có thuốc đặc hiệu. Phòng ngừa là phương pháp chính. Bà con nên bổ sung vitamin, khoáng chất, men tiêu hóa vào khẩu phần ăn để:
- Tăng sức đề kháng và giảm stress khi thay đổi môi trường.
- Tăng hấp thu dưỡng chất, kích thích phát triển buồng trứng.
- Nâng cao tỷ lệ đẻ và tỷ lệ ấp nở, kéo dài chu kỳ trứng.
Hội chứng giảm đẻ ở gia cầm là bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, khó nhận biết nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất trứng. Nhận biết sớm thông qua quan sát trứng, tuân thủ vệ sinh, quản lý chuồng trại và tiêm phòng vaccine là cách hiệu quả để giảm thiểu thiệt hại. Bà con nên kết hợp bổ sung dinh dưỡng nhằm tăng sức đề kháng và cải thiện sản lượng trứng.
